

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`91` Cakes were not eaten at the party #
`=>` Bị động thì quá khứ đơn :
`-` S + was / were + Vpp + ( by + O )
`92` The job can't be applied for this company
`=>` Bị động với Model verb `-` can :
`-` S + can + be + Vpp + ( by + O )
`93` English is spoken all over the world
`=>` Bị động thì hiện tại đơn :
`-` S + is / are / am + Vpp + ( by + O )
`94` Her bike has just been repaired by her father
`=>` Bị động thì hiện tại hoàn thành :
`-` S + has / have + been + Vpp + ( by + O )
`95` Those baskets mustn't be emptied
`=>` Bị động với Model verb `-` must :
`-` S + must + be + Vpp + ( by + O )
`96` At that time, dinner was being cooked
`=>` Bị động thì quá khứ tiếp diễn :
`-` S + was / were + being + Vpp + ( by + O )
`97` He is allowed to go out at night
`=>` S + let + O + V + ...
`=` S(O ) + be + allowed + to - V : được cho phép làm việc gì đó
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`91.` Cakes were not eaten at the party.
`-` Bị động QKD:
`->` S was/were V3/Vpp `(`by O`)`.
`92.` The job can't be applied for this company.
`-` Bị động ĐTKT:
`->` S modal verbs be V3/Vpp `(`by O`)`.
`93.` English is spoken all over the world.
`-` Bị động HTD:
`->` S am/is/are V3/Vpp `(`by O`)`.
`94.` Her bike has just been repaired by her father.
`-` Bị động HTHT:
`->` S have/has V3/Vpp `(`by O`)`.
`95.` Those baskets mustn't be emptied.
`-` Bị động ĐTKT:
`->` S modal verbs be V3/Vpp `(`by O`)`.
`96.` At that time, dinner was being cooked.
`-` Bị động QKTD:
`->` S was/were being V3/Vpp `(`by O`)`.
`97.` He is allowed to go out at night.
`-` Được cho phép làm gì.
`->` S be allowed to V O.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin