

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. drinks
`-` ''Bob'' là chủ ngữ số ít → V-s/es → drinks
2. does / like
`-` ''She'' là ngôi thứ 3 số ít → does
`-` Vì đây là câu nghi vấn (?) → V_bare → like
3. doesn't
`-` ''My sister'' là chủ ngữ số ít → does → phủ định → doesn't
4. visit
`-` ''They'' là ngôi thứ 3 số nhiều → V_bare → visit
5. go
`-` ''We'' là ngôi thứ 1 số nhiều → V_bare → go
6. do / come
`-` ''Your parents'' là chủ ngữ số nhiều → do
`-` Vì đây là câu nghi vấn (?) → V_bare → come
7. Do / want
`-` ''You'' là ngôi thứ 2 → Do
`-` Vì đây là câu nghi vấn (?) → V_bare → want
8. don't
`-` ''I'' là ngôi thứ 1 → do → phủ định → don't
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. drinks
DHNB: always => HTĐ
Bob ngôi thứ 3 số ít => drinks
2. does ... like
GT: she là ngôi thứ 3 số ít => does (Thì HTĐ)
3. doesn't
GT: she là ngôi thứ 3 số ít => doesn't (Thì HTĐ)
4. visit
GT: They => ngôi số nhiều => visit
DHNB: often => HTĐ
5. go
GT: We => ngôi số nhiều => go
DHNB: sometimes => HTĐ
6. do ... come
GT: your parents => ngôi số nhiều => do (HTĐ)
7. Do ... want
GT: you => ngôi số nhiều => do (HTĐ)
8. don't
GT: I => số ít => don't (HTĐ)
--------------------------------------------------------------------------------------
Cấu trúc thì HTĐ:
(+) S + V(es/s).
(-) S + don't/didn't + V(inf).
(?) Do/Does + S + V(inf)?
--------------------------------------------------------------------------------------
$#Mike$
$#Học tốt!$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin