

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Complete the sentences with available words.
1. amusing (vui, buồn cười; vật -> dùng tính từ Ving)
2. boring (nhàm chán, vật -> dùng tính từ Ving)
3. interested (thích thú, người -> dùng tính từ ed)
4. confusing (rối, vật -> dùng tính từ Ving)
5. bored (chán chường, người -> dùng tính từ ed)
6. amused (buồn cười, người -> dùng tính từ ed)
7. confused (bối rối, người -> tính từ ed)
8. surprising (bất ngờ, chủ ngữ giả định it -> tính từ Ving)
9. surprised (bất ngờ, người -> chủ ngữ ed)
10. interesting (thú vị, chủ ngữ vật -> tính từ Ving)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin