Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. appeared: xuất hiện
some fifty years ago in the 1950s -> thì quá khứ đơn
2. been
has/have + V3 (be - was/were - been)
3. entertainment (n) giải trí
4. actually (adv) thật sự
5. interested
interested in: thích thú
6. international (a) quốc tế
7. useful (a) tiện lợi
8. to see
Cấu trúc: too ... to (quá đến nổi mà)
9. interactive (a) tương tác
10. communication (n) giao tiếp
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin