

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
11. C. at this shop
Cấu trúc nhấn mạnh: it+ to be+ (cụm từ muốn nhấn mạnh)+ that+ clause
12. D. down
phrasal verb(cụm động từ): turn down: từ chối
13. D. keep your fingers crossed
idiom(thành ngữ): keep your fingers crossed: cầu chúc may mắn
14. C. put down
phrasal verb: put down: bác bỏ, không duy trì
tạm dịch: Chính quyền quân sự đã quyết tâm bỏ đi tất cả sự phản đối.
15. C. must have told
cấu trúc modal: must have+ v2, chỉ sự suy đoán logic dựa trên những hiện tượng có thật ở quá khứ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin