Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
60
80
- coach = trainer: huấn luyện viên
- counsellor: cố vấn
- instructor: người hướng dẫn
- lecturer: giảng viên
- member: thành viên
- teacher: giáo viên
- tutor: gia sư
1. A careers instructor suggested I study civil engineering.(Một ngưới hướng dẫn nghề nghiệp đề nghị tôi học kỹ sư dân dụng.)
2. Marcie's personal coach has helped her to lose weight and turn up.(Huấn luyện viên riêng của Marcie đã giúp cô giảm cân và bật lên.)
3. I think I will need a Ph.D to become a university lecturer.(Tôi nghĩ tôi sẽ cần bằng Tiến sĩ để trở thành một giảng viên đại học.)
4. My driving trainer says I'm ready to take my driving tent.(Huấn luyện viên lái xe của tôi nói rằng tôi đã sẵn sàng để mang theo lều lái xe của mình.)
5. Mr Jones was the best member the team ever had.(Ông Jones là thành viên giỏi nhất mà nhóm từng có.)
6. Joe's students really like him; in fact, he's the most popular faculty teacher.(Học sinh của Joe rất thích anh ấy; trên thực tế, anh ấy là giáo viên giảng dạy nổi tiếng nhất.)
7. The head counsellor wants to talk to my parents about behaviour. (Người cố vấn trưởng muốn nói chuyện với bố mẹ tôi về cách cư xử.)
8. Jenny's marks improved once she got a private tutor.(Điểm của Jenny được cải thiện sau khi cô ấy có một gia sư riêng.)
-Chúc bạn học tốt-
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin