1. Watchs. Ngôi 3 số ít.
2. Finishes. Thêm es.
3. Fixes
4. Visi
5. Watches
6. Tries. Try, đuôi y, đổi sang i thêm es
7. Guides
8. Offer. They số nhiều
9. Wait.
II.
1. Plans. My family nên dùng số ít, thêm s
2. Carries. Đuôi y, đổi sang i, thêm es
3. Talk.
4. Play
5. Describe