Đăng nhập để hỏi chi tiết
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1928
1309
1. Is ( a bookstore là chủ ngữ số ít)
2. B. to get ( how + to V)
3. B. cost ( how much do/ does sth cost: cái đó đáng giá bao nhiêu)
4. C. far ( how far: hỏi khoảng cách)
5. B. to send ( would like + to V)
6. B. how often ( hỏi tần suất)
7. B. how long ( hỏi thời gian cần để làm gì )
8. B. studying ( good at + Ving)
9. B. stay ( should + V nguyên mẫu)
10. D. visiting ( what about + Ving)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin