1
1
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
114
68
1. cooking ( like + Ving )
2. waiting ( Do/Would you mind + Ving... )
3. meeting ( enjoy + Ving )
4. to learn ( want đi với giới từ "to" )
5. to go ( would like + toV, chỉ khi like đứng 1 mình mới dùng Ving )
6. visiting ( giải thích ở trên)
7. telling ( hate + Ving )
8. playing ( giải thích ở trên)
9. surfing ( giải thích ở trên)
10. drinking ( detest + Ving)
11. listening ( giải thích ở trên)
12. making - drawing ( S + prefer + Ving + to +Ving)
13. watching ( fancy + Ving )
14. hangging out ( love + Ving )
15. eating
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1
216
1
cám ơn nhe