

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$1.$ speaking/ writing
- have difficulty + V-ing (v.): gặp khó khăn trong việc ...
$2.$ to help
- offer + to V (v.): đề nghị làm gì.
$3.$ helping/do
- not mind + V-ing (v.): không phiền làm gì.
- help + O + V: giúp ai làm gì.
$4.$ to rest
- S + would like + to V (v.): muốn làm gì.
$5.$ taking
- enjoy V-ing (v.): thích làm gì.
$6.$ going
- look forward to + V-ing (v.): mong chờ điều gì.
$7.$ not to make
- try (not) to V (v.): cố gắng (không) làm gì.
$8.$ to change
- advice someone + to V (v.): khuyên ai đó làm gì.
$9.$ to smoke
- allow someone + to V (v.): cho phép ai làm gì.
$10.$ to help
- S + to be + adj + of + O + to V: ai đó thật ... khi làm gì.
$11.$ traveling
- avoid + V-ing (v.): phòng tránh làm gì.
$12.$ give
- S + had better + V: tốt hơn làm nên làm gì.
$13.$ to lock
- remember + to V (v.): nhớ là phải làm gì.
$14.$ getting up
- feel like + V-ing: cảm thấy muốn làm gì.
$15.$ to come
- Would + S + like + O + to V?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin