

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Choose A, B, C or D.
20. D. All are correct.
(since + mốc thời gian, for + khoảng thời gian)
21. D. had left (vế trước "by the time" là Quá khứ hoàn thành)
22. D. had written (by + mốc thời gian -> Quá khứ hoàn thành)
23. B. wrote (liệt kê hành động QK)
24. C. had broken down (a few days previously -> QKHT)
25. C. have tried (This is the first time + Hiện tại hoàn thành)
26. B. he left (Since + mệnh đề QK)
27. B. had had (vế After dùng QKHT)
28. A. will have learned (by the time + thời gian tương lai -> Tương lai hoàn thành)
29. B. walked (liệt kê hành động QK)
30. B. went (hành động xen vào -> QKD)
31. B. finishes ( Cấu trúc: Tương lai đơn + as soon as + Hiện tại đơn)
32. D. goes (câu điều kiện loại 1 -> vế If HTD)
33. B. has finished (ask her ... - Hiện tại đơn -> vế sau là HTHT)
34. C. is boiling (Sau 1 câu mệnh lệnh: " Dont..." dùng HTTD)
35. B. are leaving (dùng tobe + V-ing khi nói về 1 việv chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai rất gần)
36. C. goes ( always -> HTD)
37. C. is working (present -> HTTD)
38. B. have been going (since -> thì hoàn thành, dùng thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn để nhấn mạnh 1 sự việc đã đang và sẽ tiếp tục xảy ra)
39. B. died (when she was young -> Quá khứ)
40. A. would come (promise + S + would + V-inf = ai đó hứa làm gì)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin