

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
`0.` fitness (n): thể lực
- Sau giới từ "of" là V-ing hoặc danh từ.
`25.` strength (n): sức mạnh
- Sau mạo từ "the" là một danh từ.
`26.` loss (n): sự mất đi
- Sau giới từ "with" là danh từ. Cụm danh từ "weight loss" mang nghĩa "sự giảm cân".
`27.` significant (adj): quan trọng, đáng kể
- Sau mạo từ "a" và trước danh từ "improvement" là tính từ.
`28.` decision (n): sự quyết định
- Sau mạo từ "the" là một danh từ.
`29.` instructors (n): huấn luyện viên
- Liên từ "and" liên kết hai từ cùng loại, nên cần phải điền một danh từ để cùng loại với "experienced runners" (những vận động viên chạy chuyên nghiệp).
- Lưu ý: instructor phải để dạng thức số nhiều.
`30.` recommendation (n): lời khuyên
- Sau tính từ "another" là danh từ số ít.
`31.` injury (n): chấn thương
- Từ cần điền là một danh từ để cùng loại với "an old back" đằng trước. Cụm danh từ "knee or ankle injury" mang nghĩa "chấn thương ở đầu gối hoặc mắt cá chân".
`32.` uncomfortable (adj): không thoải mái, khó chịu
- Sau động từ chỉ trạng thái (state verb) feel (cảm giác) là một tính từ.
- Dựa vào ngữ cảnh câu để thêm tiền tố phủ định -un.
`33.` gradually (adv): dần dần, chậm rãi
- Trước động từ "increase" là một trạng từ.
`34.` distance (n): quãng đường, khoảng cách
- Sau tính từ "long" là một danh từ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin