

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$15.$ $C$
- Between: ở giữa (ở giữa hai vật, 2 thứ có cùng đặc điểm, tương đồng với nhau).
$16.$ $A$
- When + Thì hiện tại đơn, Thì hiện tại đơn: khi ...
$17.$ $B$
- allow + O + to V: cho phép ai đó làm gì
$18.$ $D$
- S + to be + V (Pii).
- expect + to V: kỳ vọng làm gì.
- polite (adj.): lịch sự.
$19.$ $C$
- raise a hand (v.): giơ tay.
$20.$ $D$
- during + Danh từ: trong suốt ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`\color{#66FF99}{\text{️~♡ 亗 }}color{#66FF66}{\text{D}}\color{#33CC00}{\text{u}}\color{#00CC33}{\text{c}}` `\color{#00CC00}{\text{A}}\color{#009900}{\text{n}}\color{#009933}{\text{hh}}\color{#339933}{\text{️ 亗 ♡~}}`
`15`.`C`.
`=>` Between A and B : Giữa A và B.
`=>` Cấu trúc THTĐ với đt tobe : S + tobe + Adj/N.
`16`.`A`.
`=>` When + Mđ `1`, Mđ `2` : Khi...thì....
`=>` Mđ `1` `-` THTĐ dạng khẳng định : S + V/Vs,es.
`=>` Mđ `2` `-` THTĐ dạng phủ định : S + do/does + not + V.
`17`. `B`.
`=>` Cấu trúc : S + allow O to_V : Ai đó cho phép ai đó làm gì.
`=>` Cấu trúc THTĐ : S + V/Vs,es.
`18`. `D`.
`=>` Cấu trúc THTĐ với đt tobe : S + tobe + Adj/N.
`=>` To_V : Để làm gì.
`=>` Polite (adj) : Lịch sự.
`19`. `C`.
`=>` Raise a hand : Dơ tay.
`=>` DHNB : Usually.
`=>` Cấu trúc THTĐ : S + V/Vs,es.
`20`. `D`.
`=>` During + N/N phrs : Trong khi....
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
4529
11535
4076
Sao còn thức vậy <33
0
-1
0
https://hoidap247.com/cau-hoi/3249889
2903
84664
2360
Sao còn thức vậy <33 - Không ngủ được :'>
2903
84664
2360
https://hoidap247.com/cau-hoi/3249889 - Hình như đủ người rồi ạ :^
0
-1
0
https://hoidap247.com/cau-hoi/3249924
0
-1
0
câu này còn ạ