

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
1. refers
-> refer to ~ ám chỉ/nói đến
2. obligations
-> social obligations ~ nghĩa vụ xã hội
3. properly
-> function là động từ -> cần trạng từ
4. well-balanced
-> adj N
5. concious
-> be really adj
6. endorphins (hormone hạnh phúc)
7. well-being ~ tình trạng hạnh phúc/khỏe mạnh
8. dealing
-> deal with ~ đối phó với
9. balance ~ sự cân bằng
10. Take
-> take time to V ~ spend time Ving
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin