

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Give the correct form of the verb or the word in brackets.
1. plays (on Sundays -> thì hiện tại đơn)
2. have printed ( câu hỏi đuôi là haven't they -> vế trước là have + V quá khứ phân từ )
3. be obeyed (obey: tuân thủ, by -> câu bị động: be + V quá khứ phân từ )
4. to donate (Would you like + to V?: Bạn có muốn ... không?)
5. picnic (go picnic: đi dã ngoại)
6. beautifully: một cách xinh đẹp
7. safety: sự an toàn
8. unpolluted: không bị ô nhiễm
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1556
172
1949
vô nhóm mik ko bn :(
1928
24152
1325
mk k b nhé
1556
172
1949
ukm