Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. indebted (adj) + to sb for sth : cảm thấy nợ ai đó vì điều gì
2. devotion (n): sự cống hiến
3. unstintingly (adv): không ngại bỏ thời gian, công sức,...
4. practical (adj): có tính thực tiễn
5. necessitates (v): đòi hỏi
6. belief (n): niềm tin
7. undoubtedly (adv): không nghi ngờ gì
8. willing (adj): luôn sẵn sàng
9. unflagging (adj): không bao giờ suy yếu
10. exceptionally (adv): đặc biệt, vượt trội
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin