16- highest
17- the largest
18- the most interesting
19- the best
20- the most beautiful
21- the coldest
22- the worst
23- better than
24- worse than
25- better than
26- heavier than
27- further than
28- hotter than
29- the youngest
30- the most clever
__________________________________________________________________________________________
So sánh hơn:
1. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn
S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than
E.g:
- Jennie’s grades are higher than her sister’s. (Điểm của Jennie cao hơn chị gái của cô ấy.)
- Today is colder than yesterday. (Hôm nay lạnh hơn hôm qua.)
- My girlfriend came later than me. (Bạn gái tôi đến muộn hơn tôi.)
- Lindy is shorter than her younger sister. (Lindy thấp hơn em gái của mình.)
- My ruler is longer than yours. (Thước của tôi dài hơn của bạn.)
2. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ dài
S + V + more + Adj/Adv + than
E.g:
- He is a more professional soccer than me. (Anh ấy đá bóng chuyên nghiệp hơn tôi.)
- He speaks Korean more fluently than his friend. (Anh ấy nói tiếng Hàn trôi chảy hơn bạn của anh ấy.)
- She visits her family less frequently than I used to. (Cô ấy ít về thăm gia đình hơn tôi trước đây.)
- This hat is more expensive than the others. (Chiếc mũ này đắt hơn những chiếc khác.)
- My father drives more carefully than my brother. (Cha tôi lái xe cẩn thận hơn anh trai tôi.)
Lưu ý: Có thể thêm các trạng từ (far, much. a bit / a little, a lot) để bổ nghĩa cho so sánh hơn.
E.g: Mike’s phone is much more expensive than mine. (Điện thoại của Mike đắt hơn của tôi rất nhiều.)
3. Cấu trúc viết lời bình phẩm đối với so sánh hơn
S + have/ has + V3/ed + a/any + adj_ngắn-er + noun + than…
S + have/ has + V3/ed + a + more + adj_dài + noun + than…
Eg:
- I’ve never seen a/any longer bridge than this one. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy cây cầu nào dài hơn cây cầu này.)
- I’ve never read a more interesting book than this one. (Tôi chưa bao giờ đọc quyển sách nào thú vị hơn quyển sách này.)
So sánh nhất:
1. Cấu trúc so sánh nhất với tính từ và trạng từ ngắn
- S + V + the + Adj/Adv + -est
E.g:
- My brother is the tallest in our family. (Anh trai của tôi là người cao nhất trong gia đình chúng tôi.)
- Sunday is the coldest day of the month so far. (Chủ nhật là ngày lạnh nhất trong tháng cho đến nay.)
- He runs the fastest in my city. (Anh ấy chạy nhanh nhất trong thành phố của tôi.)
- Linda is the youngest person in my office. (Linda là người trẻ nhất trong văn phòng của tôi.)
- My house is the highest one in my neighborhood. (Nhà của tôi là ngôi nhà cao nhất trong khu phố của tôi.)
2. Cấu trúc so sánh nhất với tính từ và trạng từ dài
- S + V + the + most + Adj/Adv
E.g
- The most boring thing about English course is doing grammar exercises. (Điều nhàm chán nhất của khóa học tiếng Anh là làm các bài tập ngữ pháp.)
- Lisa is the most careful person I ever have known. (Lisa là người cẩn thận nhất mà tôi từng biết.)
- Of all the students, she does the most quickly. (Trong tất cả các học sinh, cô ấy làm nhanh nhất.)
- This is the most difficult case we have ever encountered. (Đây là trường hợp khó nhất mà chúng tôi từng gặp.)
- Linda is the most intelligent student in my class. (Linda là học sinh thông minh nhất trong lớp của tôi.)
Lưu ý: Có thể thêm các trạng từ (very, by far, much, almost, quite) trước cụm từ so sánh để mang ý nghĩa nhấn mạnh.
E.g: Here is the very latest news about the accident. (Đây là tin tức mới nhất về vụ tai nạn.)
3. Cấu trúc viết lời bình phẩm đối với so sánh nhất
- That’s/ it’s + the + adj_ngắn- est + noun + S + have/ has + ever + P2
That’s/ it’s + the + most + adj_dài + noun + S + have/ has + ever + P2
E.g:
- That’s the most interesting book I’ve ever read. (Đó là quyển sách thú vị nhất mà tôi từng đọc.)
- That’s the longest bridge I’ve ever seen. (Đó là cây cầu dài nhất mà tôi từng thấy.)
*NOTE: PHẦN GIẢI THÍCH VÀ CÁC CẤU TRÚC LÀ TỪ WEB NÀY:
- https://wiseenglish.edu.vn/ngu-phap/so-sanh-hon-va-so-sanh-nhat/
BẠN CÓ THỂ LẤY LÀM TÀI LIỆU NHÉ
$\text{Cho mình xin hay nhất, cảm ơn và 5* nhé}$
368
12827
539
xin hay nhất