

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
B)
1. Destroy (v) => Destruction (n) [vì đằng trước có faced with (phrasal verb) nên cần noun].
2. Permanence (n) => Permanently (adv) [vì đằng trước có close down (phrasal verb) nên cần adv ở đây].
3. Conscious (adj): thần kinh còn hoạt động đầy đủ, minh mẫn >< Unconscious: không minh mẫn, ở đây có nghĩa là chưa hoàn hồn.
4. Injure (v) => Injury (n) [vì đằng trước có received (verb) nên cần noun].
5. Anxious (adj) => Anxiety (n) [vì đằng trước có feel (verb) nên cần noun].
6. Wake (v) => Awake (adj): tỉnh táo.
7. Represent (v) => Representations (n.plural) [vì đằng trước có the nên cần noun].
8. Package (n): giấy gói,... => Packaging (n): giấy gói quà, giấy gói trang trí.
9. Enviroment (n) => Enviromentally (adv) [vì đằng sau có friendly (adj) nên cần adv].
10. Accommodate (v) => Accommodation (n) [vì đằng trước có find (verb) nên cần noun].
C)
1. was watering
2. speaking
3. gets
4. to give
5. haven't - moved
{Bài C em hãy xem lại công thức Grammar để được rõ hơn nhé.}
D)
1. of
2. from
3. in (câu này chị không chắc lắm nên em có thể tham khảo các câu trả lời khác nhé.)
4. in
5. from
{Bài D toàn sử dụng phrasal verb (verb + preprosition) nên em chỉ còn cách là học thuộc thôi nhé. Chúc em học tốt!}
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

b, Write the correct form of the words given in capital letters:
1. Destruction
2. Permanently
3. Unconscious
4. Injury
5. Anxiety
6. Awake
7. Representations
8. Packaging
9. Enviromentally
10. Accommodation
c, Supply the correct form of the verbs in the brackets:
1. was watering
2. speaking
3. gets
4. to give
5. hasn't visited - moved
d. Fill in the blanks with the correct prepositions:
1. of
2. from
3. in (câu này chị không chắc lắm nên em có thể tham khảo các câu trả lời khác nhé.)
4. in
5. from
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin