

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
1. pressures
kinds of + N số nhiều
pressure (n) áp lực
2. expectation
the + N of N
expectation (n) sự mong chờ
3. disappoint
want + to V / N : muốn
disappoint (v) thất vọng
4. expect
S + don't + V1: thì HTĐ
expect (v) hy vọng, mong chờ
5. relaxed
feel + ADJ
relaxed (adj) thư giãn
6. frustrated
frustrated (adj) không hài lòng
S + be + adj
7. put yourselves in your children's shoes
put yourself in someone's shoes: tưởng tượng mình trong hoàn cảnh của người khác
let's + V1
`color{orange}{~MiaMB~}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. pressure (n) áp lực
2. expectation (n) sự kì vọng
3. disappoint (v) làm thất vọng
4. expect (v) hy vọng
5. relaxed (a) thư giãn
6. frustrated (a) bực bội
7. put yourself in their shoes: đặt mình vào hoàn cảnh của con cái
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin