Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`27` generous
Giải thích
`->` Cần `1` tính từ đứng sau động từ tobe
`->` generous (adj) : nguy hiểm
`28` inventor
Giải thích
`->` Cần `1` danh từ đứng sau mạo từ ''the''
`->` inventor (n) : người phát minh
`29` safe
`->` safe (adj) : an toàn
`->` Cấu trúc : Thì TLĐ + when + thì HTHT
`30` According to tradition
`->` According to tradition : theo truyền thống
`31` pronounce
Giải thích
`->` pronounce (v) : phát âm
`->` how to V-inf : làm thế nào...
`32` volunteers
Giải thích
`->` more + N
`->` volunteers (n) : tình nguyện viên
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
#Mahoraga
`27.` It was generous of you to lend me the money. (generosity)
`@` Giải thích: generosity(n): sự hào phóng `->` generous(adj): hào phóng
Cấu trúc: be+adj
lend(v): cho vay,cho mượn.
Dịch nghĩa: bạn thật hào phóng khi cho tôi mượn tiền.
`28.` The world changed rapidly after the invention of the telephone. (invent)
`@` Giải thích: invent(v): sáng chế `->` invention(n): vật sáng chế,sáng kiến
rapidly(adv): nhanh,mau lẹ
Cấu trúc: V+adv.
Dịch nghĩa: thế giới đã thay đổi nhanh chóng sau khi phát minh ra điện thoại.
`29.` Chris will call when he has arrived safely. (safety)
`@`Giải thích: cấu trúc V+adv
arrive(v): đến, tới nơi
Safety(n): sự an toàn `->` Safely(adv): an toàn, có thể tin cậy
Dịch nghĩa: Chris sẽ gọi khi anh ấy đến nơi an toàn.
`30.` Traditionally, the villagers put on new clothes to attend the festival. (tradition)
`@` Giải thích:
Tradition(n): truyền thống`->` Traditionally(adv): theo truyền thống,thông thường
Trạng ngữ đứng ở đầu câu.
Dịch nghĩa: Theo truyền thống, dân làng mặc quần áo mới để tham dự lễ hội.
`31.` Can you tell me how to pronounce this word? (pronunciation)
`@` Giải thích:
pronunciation(n): cách phát âm,cách đọc `->` pronounce(v): phát ấm,đọc.
Cấu trúc: V+N
Dịch nghĩa: Bạn có thể cho tôi biết cách phát âm từ này không?
`32.` The organization is asking for more volunteers to help with its activities. (voluntary)
Giải thích: more+ N
Voluntary(adj): tự nguyện `->` Volunteers(n): tình nguyện viên.
Dịch nghĩa: tổ chức đang yêu cầu thêm tình nguyện viên để hỗ trợ các hoạt động của mình.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin