0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
427
273
40. In spite of
41. Although
42. In spite of
43. Although
44. Because
45. Although
46. In spite of
47. Because of
48. Although
49. Because of
* Because + S + V, S + V: bởi vì...,...
Because of + Noun/V-ing, S + V: bởi vì...,...
* Though/ Even Though/ Although + S + V, S + V: mặc dù....,.....
Despite/In spite of Noun/V-ing, S + V: mặc dù....,...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
3547
3014
$40$ `:` In spite of
$41$ `:` Although
$42$ `:` In spite of
$43$ `:` Although
$44$ `:` Because
$45$ `:` Although
$46$ `:` In spite of
$47$ `:` Because of
$48$ `:` Although
$49$ `:` Because of
`-` Because dùng để chỉ nguyên nhân
`-` Because `:` Bởi vì
`->` Because `+` S `+` V `+` O.
`-` Because of `+` N / V`-`ing
`-` Though / Even Though / Although `+` S `+` V `+` O.
`->` Chỉ sự tương phản
`-` Despite / In spite of `+` N / V`-`ing
`->` Chỉ sự tương phản
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
897
1362
:3333
3547
3014
Ủa gì dợ
3547
3014
Chờ đó mai tui vượt
897
1362
nhìn điểm của tui ik
897
1362
ú ù
897
1362
mai tui sẽ cày
3547
3014
-.-
897
1362
(:33
Bảng tin