11
4
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
2513
2567
`33.` Badminton is played after school.
`-` Bị động thì HTD
`-` Form: S + am/is/are + VpII + (by + O) + time
`34` How much is a bowl of beef noodle soup?
`-` How much + am/is/are + N(ko đếm đc)?: Hỏi về giá tiền
`35.` We have played board games since 2017.
`-` Form: S + started/began/... + to V-inf/V-ing + ... + in + time/time + ago
`->` S + have/has + VpII + ... + since +time/for + time
`36.` You'd be fine if you eat less meat and more vegetables.
`-` Tạm dịch: Bạn sẽ ổn nếu bạn ăn ít thịt hơn và nhiều rau hơn.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin