

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
75. friendly -> friendliness (and -> 2 từ cùng hình thức là N)
76. ranking -> ranked
77. joining -> to join (the first...to V)
78. was found -> was founded (be V3/ed)
79. accepted -> been accepted (have/has been V3/ed)
80. being -> was (be adj/N)
81. provide -> providing (as well as Ving)
82. wide -> widely (be adv adj)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`75`. friendly
`->` Sửa thành : friendliness (n) : thân thiện
`=>` Từ nối ''and'' `->` để nối `2` từ có cùng hình thức là danh từ
`76`. ranking
`->` Sửa thành : ranked : được xếp hạng
`77`. joining
`->` Sửa thành : to join (v) : tham gia
`=>` the first +.... + to V
`78`. was found
`->` Sửa thành : was founded : được thành lập
`=>` S + be + V3/V-ed (+by O)
`79`. accepted
`->` Sửa thành : been accepted : đã được chấp nhận
`=>` S + have/has been + V3/ed +… + by O
`80`. being
`->` Sửa thành : was
`=>` S + tobe + adj/N
`81`. provide
`->` Sửa thành : providing : cung cấp
`=>` as well as : cũng như (as well as + Ving)
`82`. wide
`->` Sửa thành : widely (adv) : rộng rãi
`=>` S + be + adv + adj `=>` Trạng từ đứng trước tính từ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin