

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
71. unpleasant (a + adj + N, unhappy -> adj sau cũng mang nghĩa tiêu cực)
72. the best (trong 3 người đó, ai vẽ đẹp nhất)
73. interested (tobe interested in là 1 cụm từ phổ biến)
74. hers (next to her office, để ránh lặp thì từ dùng pronoun là hers)
75. helping (thank s.o for + V-ing + sth)
76. dressed (get dressed: mặc đồ)
77. worried (adj chỉ cảm xúc đuôi -ed dùng cho người)
78. winner (the + N + of + O, winner: ng chiến thắng)
79. fifth (fifth floor: tầng năm)
80. famous (the most + adj dài + N)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
71. unpleasant
- a/an + adj + N -> cần tính từ
72. better
- So sánh giữa 2 chủ thể -> Dạng so sánh hơn : adj-er/more adj
73. interested
- be + adj -> cần tính từ
74. hers
- đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + N -> đóng vai trò như tân ngữ
75. helping
- thank you for doing sth: cảm ơn vì đã làm gì
76. dressed
- get dressed : thay đồ
77. worried
- look + adj : trông như thế nào
78. winners
- the + N -> cần danh từ
79. fifth
- adj + N -> cần tính từ
80. famous
- adj + N -> cần tính từ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin