

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
CÁC BẠN HÃY CHẤM ĐIỂM VÀ CTLHN CHO MÌNH NHÉ ><
1 going => feel like + Ving (thấy thích thú)
2 to fall => expect + toV (mong đợi)
3 to do => would like + toV (muốn)
4 turning => discuss + Ving (thảo luận)
5 to speak => be able toV (có khả năng)
6 moving => mind + Ving (phiền)
7 making => postpone + Ving (trì hoãn)
8 to get => plan + toV (dự định làm gì)
9 of getting => think of Ving (nghĩ về)
10 to tell => sau tính từ là toV
11 to put => offer + toV (yêu cầu, đề nghị)
12 to going => look forward to Ving (mong chờ)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin