Đăng nhập để hỏi chi tiết
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. feel ( HT tiếp diễn ; feel không thêm 'ing' )
2. had ( QK đơn - có 'ago' )
3. haven't missed ( HTHT - có ' for two years' )
4. have taken ( HTHT - có ' for six months' )
5. have you booked ( HTHT - có 'yet' )
6. will have ( TL đơn )
7. will have been (TLHT - có 'by next month' )
8. go (HT đơn - có 'usually' )
9. is raining (HTTD - có 'at the moment' )
10. will stay (TL đơn - có 'this evening' )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin