

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`11.` to get
`->` want to do sth: muốn làm gì
`12.` remember
`->` could do sth: có thể làm gì
`13.` to do
`->` be able to do sth: có thể làm gì
`14.` to go `-` wait
`->` would like to do sth: muốn làm gì
`->` shall do sth: sẽ làm gì
`15.` leave
`->` let sb do sth: cho phép ai làm gì
`16.` to smoke
`->` used to `+` V-bare: chỉ thói quen/tình trạng ở qk
`17.` move
`->` help sb do sth: giúp ai làm gì
`18.` play
`->` let sb do sth: cho phép ai làm gì
`19.` to accept
`->` refuse to do sth: từ chối làm gì
`20.` know
`->` let sb do sth: cho phép ai làm gì
`21.` wait
`->` make sb do sth: bắt ai làm gì
`22.` tell
`->` could do sth: có thể làm gì
`23.` send
`->` must do sth: phải làm gì
`24.` go `-` to meet
`->` let sb do sth: cho phép ai làm gì
`->` want to do sth: muốn làm gì
`25.` to have
`->` would like to do sth: muốn làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin