

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. are (A number of + N + V số nhiều)
2. is (The number of + N + V số ít)
3. has (Each (of) + N + V số ít)
4. has (đại từ bất định + V số ít)
5. is (đại từ bất định + V số ít)
6. are (S + and + S + V số nhiều)
7. seem (S1, S2,.... + V số nhiều)
8. are (noun1 + of + noun2 thì V chia theo noun1)
9. are (Most of + đại từ chỉ định + danh từ số nhiều/không đếm được + V số nhiều/ít; danh từ ở đây là số nhiều nên theo sau là V số nhiều)
10. is (Either/Neither + of + N + V số ít)
11. are (Từ chỉ phân số/phần trăm + danh từ số nhiều + V số nhiều)
12. was (Some of + danh từ số ít/không đếm được + V số ít)
13. was (noun1 + of + noun2 thì V chia theo noun1)
14. is (There is + danh từ số ít/không đếm được)
15. are (There are + danh từ số nhiều)
16. are (Not only + S + but also + S2 + V chia theo S2)
17. has (S1 + as well as/as long as/together with/with/... + S2 + V chia theo S1)
18. was (S1 + as well as/as long as/together with/with/... + S2 + V chia theo S1)
19. is (Either + S1 + or + S2 + V chia theo S2)
20. are (S1 + and + S2 + V số nhiều)
21. are (S1 + and + S2 + V số nhiều)
22. is (Từ chỉ phân số/phần trăm + danh từ số ít/không đếm được + V số ít)
23. makes (phép nhân: số đếm + times/multiply by + số đếm + makes (V số ít)
24. is (Chủ ngữ là 1 cụm từ nên coi là chủ ngữ số ít)
25. is (V_ing + V số ít)
26. are (police luôn là danh từ số nhiều)
27. is (chủ ngữ số ít nên động từ số ít)
28. have (The + adj + V số nhiều)
29. are (The + adj + V số nhiều)
30. is (chủ ngữ là danh từ không đếm được nên V chia số ít)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin
35
1956
20
Cảm ơn bạn nhiều nhé
35
1956
20
❤️❤️❤️
35
1956
20
Bạn oi
35
1956
20
Bạn ơi