

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$\text{5.}$ will have
→ thì TLĐ - soon
→ S + will + V-inf
$\text{6.}$ brushes
→ Thì HTĐ - diễn tả 1 hành động hay sự việc lặp đi lặp lại nhiều lần ( after meals )
→ He/she/it/danh từ số ít + V(s/es)
$\text{7.}$ will come
→ Thì TLĐ - tomorrow
→ S + will + V-inf
$\text{8.}$ will have
→ Thì TLĐ - tonight
→ S + will + V-inf
$\text{9.}$ will invite
→ Thì TLĐ - next Sun→day
→ S + will + V-inf
$\text{10.}$ watches
→ Thì HTĐ - often ( xảy ra nhiều lần , lặp đi lặp lại )
→ He/she/it/danh từ số ít + V(s/es)
$#Keisha$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

$5.$ will have
- Nêu lên ý kiến cá nhân + mốc thời gian trong tương lai: "soon" (sớm thôi).
$→$ S + will + V (Bare).
$6.$ brushes
- "after meals": chỉ hành động lặp đi lặp lại.
$→$ S + V (s/es).
- brush (v.): đánh (răng), chải (tóc).
$7.$ will come
- "tomorrow": mốc thời gian trong tương lai.
$→$ S + will + V (Bare).
$8.$ will have
- "tonight": mốc thời gian trong tương lai.
$→$ S + will + V (Bare).
$9.$ will invite
- "next Sunday": mốc thời gian trong tương lai.
$→$ S + will + V (Bare).
$10.$ watches
- "often": chỉ tần suất.
$→$ S + V (s/es).
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin