

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Bài tập 1: Hoàn thành những câu sau với “must not” và “need not”.
You mustn't do sth: Bạn không được phép làm điều gì đó (Lời khuyên ở cấp cao nhất)
You needn't do sth: Không cần thiết để bạn làm điều đó, bạn không cần phải làm điều đó.
1. You need not ring the bell; I have a key.
=> Bạn không cần rung chuông; tôi có chìa khóa.
2. We need not drive fast; we have a plenty of time.
=> Chúng ta không cần phải lái xe nhanh; chúng ta có nhiều thời gian.
3. We must not drive fast; there is a speed limit here.
=> Chúng ta không được lái xe nhanh; có giới hạn tốc độ ở đây.
4. Candidates must not bring books into the examination room.
=> Thí sinh không được mang sách vào phòng thi.
5. You need not write to him for he will be here tomorrow.
=> Bạn không cần phải viết thư cho anh ấy vì anh ấy sẽ ở đây vào ngày mai.
6. We must not make any noise or we’ll wake the baby.
=> Chúng ta không được làm ồn nếu không sẽ đánh thức em bé.
7. You need not do all the exercises. Ten sentences will be enough.
=> Bạn không cần phải làm tất cả các bài tập. Mười câu là đủ rồi.
8. I want this letter typed but you need not do it today. Tomorrow will do.
=> Tôi muốn bức thư này được đánh máy nhưng bạn không cần phải làm điều đó hôm nay. Ngày mai hẵng làm.
9. You must not take anything out of the shop without paying for it.
=> Bạn không được mang bất cứ thứ gì ra khỏi cửa hàng khi chưa trả tiền.
10. You need not carry that parcel home yourself; the shop will send it.
=> Bạn không cần phải tự mình mang bưu kiện đó về nhà; cửa hàng sẽ gửi cho bạn.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin