

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
${1.}$ to tell
→ be pleased to do sth: sẵn lòng làm gì
${2.}$ to help
→ offer to do sth: tình nguyện làm gì
${3.}$ playing
→ enjoy doing sth: thích làm gì
${4.}$ watching
→ finish doing sth: hoàn thành việc gì
${5.}$ playing
→ giải thích tương tự câu 3
${6.}$ helping
→ thanh you for doing sth: cảm ơn vì đã làm gì đó
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

$1.$ to tell
→ Please to + V nguyên thể: dùng như phép lịch sự khi đề nghị hoặc yêu cầu điều gì đó.
$2.$ to help
→ Offer + to V: mang nghĩa tình nguyện làm gì khi ở dạng chủ động
$3.$ playing
→ Enjoy doing smt: thích thú làm việc gì đó.
$4.$ watching
→ Finish doing smt: khi bạn muốn diễn tả việc hoàn thành một công việc hay nhiệm vụ nào đó.
$5.$ playing
$6.$ helping
→ Thank you sb doing smt hoặc thank you for + V-ing/ N: cảm ơn ai đó về một việc gì đó
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin