

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$\color{#8E1E20}{Ea}\color{#B6292B}{r}\color{#C82E31}{th}\color{#E33539}{Qu}\color{#EB7153}{ak}\color{#F19373}{e}$
` 1. D `
` -> ` do sth best: làm gì đó tốt nhất
` 2. B `
` -> ` can be have to deal with: có thể phải giải quyết
` 3. A `
` -> ` prove sth: chứng minh thứ gì đó
` 4. C `
` -> ` then have sth: sau đó có cái gì
` 5. D `
` -> ` In addition + Clause: Ngoài ra, ...
` 6. A `
` -> ` reports sth: báo cáo thứ gì đó
` 7. B `
` + ` come around: đến gần
` 8. B `
` + ` take test: làm bài kiểm tra
` 9. A `
` + ` spread: lan tỏa
` 10. A `
` -> ` a lot of + Ns/es
` + ` much nervous: rất nhiều căng thẳng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.`
`-` make your best (cố gắng hết sức)
`-` make + (noun phrase)
`-> A`
`2.`
`-` pressure can be hard to deal with (áp lực có thể khó đối phó)
`-` deal with something (đối phó với điều gì đó)
`-> B`
`3.`
`-` prove that they are doing a good job (chứng minh rằng họ đang làm tốt)
`-` prove + that-clause (chứng minh rằng...)
`-> A`
`4.`
`-` then have high expectations (sau đó có kỳ vọng cao)
`-` then + clause (sau đó...)
`-> C`
`5.`
`-` For addition `→` Sai! Đáp án đúng là D. In `→` In addition (thêm vào đó)
`-` In addition + clause (thêm vào đó, ngoài ra)
`-> A`
`6.`
`-` great school statements (những phát biểu về trường học tuyệt vời)
`-` noun + statements (các phát biểu về điều gì đó)
`-> D`
`7.`
`-` when test time comes around (khi kỳ thi đến gần)
`-` comes around (đến, xuất hiện theo chu kỳ)
`-> B`
`8.`
`-` if you had done poorly (nếu bạn đã làm kém)
`-` had + V3 (quá khứ hoàn thành)
`-> C`
`9.`
`-` students can spread rumors (học sinh có thể lan truyền tin đồn)
`-` spread rumors (lan truyền tin đồn)
`-> A`
`10.`
`-` make you a lot more nervous (làm bạn lo lắng hơn nhiều)
`-` a lot more + adj (hơn nhiều)
`-> D`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin