Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
18. cut
-> thì Quá Khứ Đơn , dấu hiệu : ko có ( dựa vào cách dùng của câu này )
-> Diễn tả 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ , không liên quan đến hiện tại ( có 7 o'clock và vế sau có all trees => QKĐ )
19. don't eat
-> thì Hiện Tại Đơn , dấu hiệu : during
-> S+ don't/doesn't +V-inf +O
20. Did you spend
-> thì Quá Khứ Đơn , dấu hiệu : last month
-> Did +S+V-inf +O ?
21. is going to vist
-> thì Tương Lai Gần , dấu hiệu : this summer vacation
-> S+is/am/are+going to + V-inf
22. is coming
-> thì Hiện Tại Tiếp Diễn , dấu hiệu : Câu mệnh lệnh " Hurry up "
-> S+ is/am/are+V-ing
23. came
-> thì QKĐ , dấu hiệu : in 1985
-> S+Ved/cột 2 + O
24. did you do / stayed/slept
-> thì QKĐ , dấu hiệu : last weekend
-> Did +S+V-inf + O ?
25. was
-> thì QKĐ , dấu hiệu : when she was young
-> S+ was/were + .....
26. were
-> thì QKĐ , dấu hiệu : last night
27. got/locked/came
-> thì QKĐ , diễn tả 1 sự việc đã xảy ra trong quá khứ
28. Did you join
-> thì QKĐ , dấu hiệu : last week
29. am having
-> thì HTTD , dấu hiệu : now
-> S+ is/am/are+V-ing +O
30. haven't seen
-> thì HTHT , dấu hiệu : for a long time
-> S+ hasn't/haven't + Vpp +O
31. arrived/was still sleeping
-> Thì QKTD , diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ thì 1 hành động khác xen vào
32. were playing / was writing
-> thì QKTD , dấu hiệu : while
-> S +was/were + V-ing + O
33. went / was always carrying
-> Thì QKTD , diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ thì 1 hành động khác xen vào
34. Had he studied
-> thì QKHT , dấu hiệu : at this time
-> Had +S+Vpp +O?
35. Was you taking / called
-> Thì QKTD , diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ thì 1 hành động khác xen vào
$\text{Linhh}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
3677
792
4013
=))
12
913
8
Tội ghê
3677
792
4013
hongg sao :) I'm fine
12
913
8
Mà cx tại bả
12
913
8
Seo ko bảo ít điểm để t chỉnh cho
12
913
8
Mà từ sau ko cần viết cấu trú ra đou
12
913
8
Mik nhìn nó mỏi mắt ghê
3677
792
4013
ít điểm mà có lm là đc ròi :)