

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

8. A
- Lùi thì: will -> would
-> Diễn tả việc xảy ra tại thời điểm nói -> TLD
Cấu trúc tường thuật dạng kể:
- S + said/told/said to + (O) + (that) + S + V(lùi thì)
9. B
- used to + V-inf: đã từng làm gì
10. C
- Chủ động nhờ vả: S + get + sb + toV-inf
11. A
- S + V + even though + S + V: mặc dù
12. B
- Trật tự tính từ: Opinion (nice) - Size - Age (old) - Shape - Colour - Origin - Material (stone) - Purpose
13. B
- S + suggest(chia) + that + S + (should) + V-inf: ai đó đề nghị ai đó (nên) làm gì
14. C
- Bị động tương lai gần: S + am/is/are + going to + be + V3/ed + by(O)
- pull down(v): phá dỡ
15. A
- be located in swh: nằm ở đâu đó
16. D
- what ~ cái gì đó
Cấu trúc tường thuật Wh-question
- S + asked/wondered/wanted to know + (O) + wh-word + S + V(lùi thì)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin