

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` get up
`-` Get up: Thức dậy nhưng đã ra khỏi giường.
`2.` has
`-` Have a shower: đi tắm
Chủ ngữ he -> dùng has
`3.` After
`-` After + n: sau cái gì/ thời gian nào
`4.` cleans
`-` clean teeth: dánh răng
Chủ ngữ số ít -> V thêm s/es
`5.` to
`-` catch sth to somewher
`6.` reads
`-` read newspaper: đọc báo
`7.` does
`-` do the crossword: Chơi ô chữ
Chủ ngữ số ít -> V thêm s/es
`8.` home
`-` come home: về nhà
Chũ ngữ số ít -> V thêm s/es
`9.` past
`-` half past + time
`10.` watches
`-` watch TV: xem ti vi
Chủ ngữ số tí -> V thêm s/es
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin