Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
10
6
1. was reading - heard
2. came - was having
3. went - was raining
4. Were you watching - phoned
5. met - was wearing
6. broke - were playing
7. were waiting - arrived
8. wasn't driving - happened
9. fell - was painting
10. were you doing (at this time yesterday: vào đúng lúc này ngày hôm qua => QKTD)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
4080
3862
1.was reading/heard
2.travelled/saw
3.was watching/rang
4.was reading(at this time->QKTD)
5.left
6.cut/was playing
7.returned/wasn't waiting
8.went/was raining
9.saw/was waiting
10.was running/lost
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
336
4534
269
mk nghĩ bn sai thì đúng hơn
336
4534
269
câu 3 chủ ngữ là she phải dùng was
21
-33
14
:)
336
4534
269
câu she ...(watch) T.V when the phone ...(ring)