

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$1.$ decision
- Tính từ sở hữu + danh từ.
$→$ decision (n.): quyết định.
$2.$ reasonable
- Trước danh từ: tính từ.
$→$ reasonable (adj.): hợp lí.
$3.$ Unluckily
- Đứng đầu câu thường là trạng từ bổ nghĩa.
$→$ Unluckily (adv.): thật không may mắn.
$4.$ attractions
- Sau tính từ: danh từ.
$→$ attraction (n.): điểm hấp dẫn.
$5.$ inaccessible
- S + to be + adj.
$→$ inaccessible (adj.): không thể tiếp cận, đến gần.
$6.$ explorer
- The + danh từ.
$→$ explorer (n.): nhà thám hiểm.
$7.$ challenging
- Trước danh từ: tính từ.
$→$ challenging (adj.): thử thách.
$8.$ affordable
- S + to be + adj.
$→$ affordable (adj.): vừa túi tiền.
$9.$ discovery
- Sau tính từ: danh từ.
$→$ discovery (n.): khám phá.
$10.$ adventurous
- Trước danh từ: tính từ.
$→$ adventurous (adj.): mạo hiểm.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
8
1168
4
cảm ơn bạn nhiều ạ
2903
84664
2360
Vâng
2903
84664
2360
Oops bạn ơi, câu $9$ là discoveries nhé, do mình không nhìn kĩ mà chỉ lo chia từ trong ngoặc nên không để ý. Thứ lỗi cho mình