31
31
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
690
580
- Khẳng định:
S + have/ has + PP ( quá khứ phân từ ( cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc))
- Phủ định:
S + have/has + NOT + PP.
- Nghi vấn :
Have / Has + S + PP?
Yes, S + have / has.
No, S + have/ has + Not.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5989
5401
|+| S + have/ has + PII.
|-| S + haven’t/ hasn’t + PII.
|?| Have/Has + S + PII?
+ Yes, S + have/ has.
- No, S + haven't / hasn't.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin