Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. watched - had done
2. was - was
3. had gone - sat - rested
4. had gone - went
5. won
6. told - had visited
7. had...prepared - went
8. had...watched - rang
9. watched - had done
10. had watched - slept
11. was - had eaten
12. had broken
13. hadn't work - would have attended
14. had
15. stay
16. had stayed
17. went - had finished
18. had already seen
19. went
20. hadn't eaten
21. had already begun
------------
Chúc bạn học tốt !
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
2
-10
0
Bạn oi, câu 15,16 là 1à
3942
56365
3957
câu 15, 16 khác nhau mà bạn