Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`. in
`->` in sth: bên trong cái gì
`2`. reading
`->` read books/comics/newspapers/...: đọc sách/truyện/báo/...
`3`. music
`->` listen to sb/sth: nghe ai/cái gì
`4`. food
`->` food (n): đồ ăn
`5`. are
`->` HTĐ: S + am/is/are + adj
`->` they là số nhiều `->` đi với are
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin