Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
$2.$ to lend
`-` Refuse `+` to `+` V_inf
$3.$ try
`-` Don't `+` V_inf `+` O ( Câu mệnh lệnh )
$4.$ writing
`-` Enjoy `+` V-ing
$5.$ to talk
`-` Dare `+` to `+` V_inf
$6.$ to play
`-` Arrange `+` to `+` V_inf
$7.$ crying
`-` Make sb doing sth $:$ Làm ai đó làm gì
$8.$ washing
`-` Finish `+` V-ing
$9.$ to look
`-` Offer `+` to `+` V_inf
$10.$ stealing
`-` Admit `+` V-ing
$11.$ to go
`-` Want `+` to `+` V_inf
$12.$ to talk
`-` Allow `+` to `+` V_inf
$13.$ answering
`-` Would you mind `+` V_ing `?` $:$ Bạn có phiền làm gì không
$14.$ playing
`-` Watch sb doing sth $:$ Xem ai đó làm gì
$15.$ not to tell
`-` Beg `+` to `+` V_inf
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin