Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1.to see=>to seeing (look forward to Ving)
2.someone=>anyone
3.sure=>certain(vì trường hợp it làm chủ ngữ thì chỉ có thể dùng certain)
4.red=>read
5.have never been
6,peoples=>people
7,also=>or
8,visit=>visited(have+PII)
9,done=>made (cụm từ:make mistake:gây ra lỗi lầm)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin