

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`14.` C
- Có than `->` So sánh hơn
`15.` B
- afraid of: sợ hãi
`16.` B
- S + be + the+ adj-est + N/pronoun
`17.` C
- take off your shoes: cởi giày ra
`18.` C
- Có than `->` So sánh hơn (adj-er)
`19.` C
- money là uncountable noun nên đi với How much
`20.` bigger
- than `->` so sánh hơn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
3
160
0
cảm ơn ạ