

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
21. have -> having -> look forward to Ving: mong đợi (háo hức)
22. while -> since -> HTHT since QKĐ
23. didn't -> don't -> câu đk loại 1: If S Vs/es, S will V
24. who's -> whose: đtqh thay thế tính từ sở hữu
25. getting -> to get -> it is/was (not) adj for sb to V
Bảng tin