Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
6. more international
7. strong
8. more comfortable
9. worse
10. most delightfu
11. most careful
12. more interesting
13. more precious
14. warmer
Công thức so sánh hơn:
S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than
S + V + more + Adj/Adv + than
Công thức so sánh hơn nhất:
S + V + the + most + Adj/Adv
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`6.` most international
Có từ "the" nên là so sánh nhất
`7.` stronger
Có từ "than" nên là so sánh hơn
`8.` more comfortable
Có từ "than" nên là so sánh hơn
`9.` worse
Có từ "than" nên là so sánh hơn
`10.` most delightful
Có từ "the" nên là so sánh nhất
`11.` most careful
Có từ "the" nên là so sánh nhất
`12.` is more interesting
Có từ "than" nên là so sánh hơn
`13.` more precious
Có từ "than" nên là so sánh hơn
`14.` warmer
Có từ "than" nên là so sánh hơn
* Cấu trúc so sánh hơn:
`·` Động từ tobe:
`→` Đối với tính từ ngắn vần: $S_{1}$ + be + adj-er + than + $S_{2}$
`→` Đối với tính từ dài vần: $S_{1}$ + V + more adj + than + $S_{2}$
`·` Động từ thường:
`→` Đối với trạng từ ngắn vần: $S_{1}$ + V + adv-er + than + $S_{2}$
`→` Đối với trạng từ dài vần: $S_{1}$ + V + more adv + than + $S_{2}$
* So sánh nhất:
`·` Động từ tobe:
`→` Đối với tính từ ngắn vần: S + be + the + adj-est+ in/ on/ at/ of all/...
`→` Đối với trạng từ dài vần: S + be + the + most adj + in/ on/ at/ of all/...
`·` Động từ thường:
`→` Đối với trạng từ ngắn vần: S + V + the + adv-est+ in/ on/ at/ of all/...
`→` Đối với trạng từ dài vần: S + V + the + most adv + in/ on/ at/ of all/...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin