

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

1C - 2B - 3B - 4B - 5C - 6D - 7C - 8B - 9D - 10D - 11D - 12A - 13A - 14C - 15A - 16B - 17D - 18C - 19A - 20A - 21D - 22D - 23C - 24D - 25B
-----------
Chúc bạn học tốt !
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1.C
2.B
3.B
4.B
5.C
6.D
7.C
8.B
9.D
10.D
11.D
12.A
13.A
14.C
15.A
16.B
17.D
18.C
19.A
20.A
21.D
22.D
23.C
24.D
25.B
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1. C bị động HTTD is/am/are being V3/ed
2. B bị động QKĐ
3. B have sth V3/ed
4. A (yesterday -> QKĐ)
5. C bị động HTĐ is/am/are V3/ed
6. D bị động can be V3/ed
7. C bị động QKĐ was/were V3/ed
8. B bị động S be said to V
9. D bị động enjoy being V3/ed
10. D bị động can be V3/ed
11. D get sth V3/ed
12. C bị động must not be V3/ed
13. A next weekend -> be going to be V3/ed
14. C bị động QKĐ was/were V3/ed
15. A bị động HTHT have/has S been V3/ed
16. B bị động ís/am/are V3/ed
17. D bị động QKĐ
18. C bị động QKĐ
19. A bị động QKĐ
20. A bị động QKHT had been V3/ed
21. D bị động QKĐ
22. D bị động HTHT
23. C bị động HTĐ is/am/are V3/ed
24. D had sb V
25. B get sth V3/ed
Bảng tin
0
55
0
1.C 2.B 3.B 4.B 5.C 6.D 7.C 8.B 9.D 10.D 11.D 12.A 13.A 14.C 15.A 16.B 17.D 18.C 19.A 20.A 21.D 22.D 23.C 24.D 25.B