

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
*Nhìn hình dễ dàng ta thấy:
`1.` next to (bên cạnh)
`2.` in front of (đằng trước)
`3.` behind (phía sau)
`4.` opposite (đối diện)
`5.` under (ở dưới)
`6.` in (bên trong)
`7.` on (ở trên)
`8.` between (ở giữa)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
20
0
Cảm ơn nhoo
38
630
26
kcj ạ, chúc bn học tốt