

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$1.$ the
- the + tên một dân tộc.
$2.$ have known
- "for + khoảng thời gian".
$→$ S + have/ has + V (Pii).
$3.$ Thiếu dữ kiện.
$4.$ amusing
- S + find + Noun + adj.
- amusing (n.): giải trí.
$5.$ raising
- raise fund (v.): gây quỹ.
$6.$ used to cycle
- used to $+$ $V$ $(Bare)$: Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không còn xảy ra ở hiện tại. Nói cách khác là trong quá khứ mình đã từng làm hành động này nhưng bây giờ thì không làm nữa.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1. B. the
- The + tên dân tộc
2. A. have known
- DHNB: for a long time -> HTHT
- HTHT: S + have/has + VpII
3. C. amusing
- find sth adj ~ thấy cái gì như thế nào
4. A. work
- work the farm ~ làm việc nông trại
5. C. raising
- in + Ving
- raise funds ~ gây quỹ
6. D. used to cycle
- used to + V-inf: đã từng làm gì
-> Hành động đã xảy ra trong quá khứ bây giờ không còn nữa
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin