Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
1. with
=> suffer from: trải qua cái gì
2. demolish
=> bị động: demolished
3. most
=> thừa ->bỏ
4. traveling
=>peak travel hours: giờ đi lại cao điểm
5. more
=> more ->much
6. attraction
=> one of the: 1 trong số -> attractions
7. calmly
=> remain calm: giữ bình tĩnh
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.with
→ suffer from: trải qua cái gì
2. demolish
→ demolished (cấu trúc bị động: S+am/is/are + being +P2+by O)
3. the most second
→ the second most (cấu trúc so sánh : the most+adj+est)
4. operated
→ operating (ĐT đứng đầu câu)
5. by far
→ much (cấu trúc so sánh hơn: much more+adj)
6. attraction
→ attractions (one of the + danh từ số nhiều)
7. calmly
→ remain calm: giữ bình tĩnh
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin