Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Các ví dụ về cách dùng từ "nặng" với nghĩa khác:
- Nặng lòng: trăn trở, suy nghĩ về vấn đề gì đó
- Nặng đầu: suy nghĩ nhiều và có nhiều vấn đề cần giải quyết
- Nặng trĩu: tâm hồn và nỗi lòng nặng nề vì suy nghĩ về vấn đề gì đó, hoặc miêu tả thứ gì đó rất nặng kéo một vật khác xuống.
a. Cổ: bộ phận của cơ thể, nối đầu với thân.
b. Cổ: chỗ eo lại ở gần phần đầu của một số đồ vật, giống hình cái cổ, thường là bộ phận nối liền thân với miệng ở một số đồ đựng.
c. Cổ: thuộc về thời xa xưa, trong quan hệ với thời nay.
→ Cổ (a, c) đồng âm, cổ (a, b) đa nghĩa.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Câu 1:
Nghĩa của từ nặng trong câu ca dao Tiếng hò xa vọng, nặng tình nước non: tình cảm yêu thương đong đầy, sâu nặng, chất chứa từ lâu.
Một số từ ngữ có từ nặng được dùng với nghĩa khác: nặng nhọc, nặng trịch, nặng trĩu.
Câu 2:
a. Cổ: bộ phận của cơ thể, nối đầu với thân.
b. Cổ: chỗ eo lại ở gần phần đầu của một số đồ vật, giống hình cái cổ, thường là bộ phận nối liền thân với miệng ở một số đồ đựng.
c. Cổ: thuộc về thời xa xưa, trong quan hệ với thời nay.
→ Cổ (a, c) đồng âm, cổ (a, b) đa nghĩa.
~ Chúc em học tốt, vote * cho chị nha!~
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin